So sánh các dòng xe

So sánh các dòng xe

Công cụ so sánh các dòng xe Ford

Chọn dòng xe bạn cần so sánh

Ford Ranger Thế Hệ Mới | XLS 4x2 AT
Ford Ranger Thế Hệ Mới | XLS 4x2 AT
Giá từ: 707.000.000đ
Bảng thông số so sánh
Nhóm thông số Thông số chi tiết Ford Ranger Thế Hệ Mới | XLS 4x2 AT
Kích thước và trọng lượng Chiều dài cơ sở (mm)3270------
Dài x Rộng x Cao (mm)5362 x1918 x 1875------
Dung tích thùng nhiên liệu (L)85.8 Lít------
Số chỗ ngồi---------
Khoảng sáng gầm xe (mm)235------
Động cơ - Hộp số - Vận hành Động cơTurbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp------
Dung tích xi lanh (cc)1996------
Công suất cực đại (PS/rpm)170 (125 KW) / 3500------
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)405 / 1750-2500------
Hộp sốSố tự động 6 cấp------
Hệ thống dẫn độngMột cầu chủ động / 4×2------
Phanh trước/sauPhanh Đĩa/Tang trống------
Hệ thống treo trướcHệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn------
Hệ thống treo sauLoại nhíp với ống giảm chấn------
Trợ lực láiTrợ lực lái điện/ EPAS------
Ngoại thất Đèn phía trướcHalogen------
Đèn phía sau---------
Đèn tự động bật---------
Đèn chiếu góc---------
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu sáng trước---------
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốtĐiều chỉnh tay------
Đèn pha chống chói tự động---------
Đèn chiếu sáng ban ngàyKhông------
Đèn sương mù------
Gạt mưa tự độngKhông------
Gương chiếu hậuCó điều chỉnh điện------
Tay nắm cửa---------
MâmVành hợp kim nhôm đúc 16"------
Lốp255 / 70R16------
Nội thất Vô lăngBọc da / Leather------
Nút bấm trên vô lăng---------
Màn hình đa thông tinMàn hình 8"------
Màn hình giải tríMàn hình TFT cảm ứng 10″------
Apple CarPlay/Android Auto---------
Auto Hold---------
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm------
Cruise Control------
Phanh tay điện tử---------
GhếNỉ------
Ghế láiChỉnh tay 6 hướng------
Hàng ghế trước---------
Ghế phụGhế băng gập được có tựa đầu------
Hàng ghế thứ 3---------
Cửa gió hàng ghế sau---------
Cửa sổ trờiKhông------
Điều hoàĐiều chỉnh tay------
Loa6 loa------
Sạc không dây---------
Lọc không khí---------
Cốp điện thông minh---------
Khay hành lý cốp sau---------
An toàn Túi khí rèm cửa (trước & sau)------
Phanh ABS, EBD, BA------
Cân bằng điện tử------
Kiểm soát lực kéo------
Hỗ trợ khởi hành ngang dốcKhông------
Điều khiển hành trình thích ứng------
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù---------
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ duy trì làn đườngKhông------
Cảnh báo va chạm phía trướcKhông------
Kiểm soát đổ đèoKhông------
Hỗ trợ đỗ xe tự độngKhông------
Hệ thống chống trộm---------
Cảm biến áp suất lốp---------
Cảm biến---------
Camera 360 độ---------
Đăng ký lái thử Lái thử So sánh xe So sánh Phí lăn bánh P.Lăn bánh Ước tính vay ngân hàng P.Trả góp Đặt hẹn dịch vụ Đặt hẹn
Logo Facebook Logo zalo
HOTLINE TƯ VẤN
091 920 9955